ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contours


contour /'kɔntuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường viền, đường quanh
  đường nét
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
he is jubilant over the contour of things → nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc

động từ


  đánh dấu bằng đường mức
  đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi

@contour
  (Tech) ngoại hình, đường viền; đường đồng mức, đường đẳng trị

@contour
  chu tuyến // vẽ chu tuyến, vữ trong ba mặt nằm ngang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…