ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lego

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lego


lego

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau

Các câu ví dụ:

1. For instance, Swedish furniture company IKEA is committed to fully switching to the circular economy by 2030, while lego aims to use vegan plastic and Carlsberg has improved its packaging to reduce the amount of plastic.


Xem tất cả câu ví dụ về lego

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…