EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legmen
legman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
phóng viên
người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu
← Xem thêm từ legman
Xem thêm từ lego →
Từ vựng liên quan
en
gm
l
leg
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…