EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legroom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legroom
legroom /'legrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)
← Xem thêm từ lego
Xem thêm từ legs →
Từ vựng liên quan
groom
l
leg
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…