EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amahs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amahs
amah /'ɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Trung quốc, Ân độ) vú em, bõ
← Xem thêm từ amah
Xem thêm từ amain →
Từ vựng liên quan
a
ah
AM
am
amah
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…