EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambiguousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambiguousness
ambiguousness /,æmbi'gju:iti/ (ambiguousness) /æm'bigjuəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa
sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng
@ambiguousness
tính nhập nhằng
← Xem thêm từ ambiguously
Xem thêm từ ambilateral →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ambiguous
bi
big
mb
ou
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…