EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambilateral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambilateral
ambilateral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hai bên; hai phía
← Xem thêm từ ambiguousness
Xem thêm từ ambioceptor →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
at
ate
bi
bilateral
er
era
la
lat
late
later
lateral
mb
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…