EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambs-ace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambs-ace
ambs-ace /'eimzeis/ (ames-ace) /'eimzeis/
Phát âm
Ý nghĩa
ace)
/'eimzeis/
danh từ
hai con "một" (đánh súc sắc)
sự không may, vận rủi, vận đen
sự vô giá trị
← Xem thêm từ ambrosially
Xem thêm từ ambsace →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
AM
am
bs
ce
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…