EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambulacra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambulacra
ambulacra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
(sinh học) chân mút; chân ống vận động
← Xem thêm từ ambsace
Xem thêm từ ambulacrum →
Từ vựng liên quan
a
ac
AM
am
la
lac
mb
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…