ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambulacra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambulacra


ambulacra

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  (sinh học) chân mút; chân ống vận động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…