EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambuscading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambuscading
ambuscade /,æmbəs'keid/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
phục kích, mai phục
← Xem thêm từ ambuscades
Xem thêm từ ambush →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
AM
am
bus
cad
cadi
din
ding
in
mb
sc
scad
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…