EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amerind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amerind
amerind /'æmərind/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thổ dân da đỏ (Mỹ); người Et ki mô
← Xem thêm từ americium
Xem thêm từ ameristic →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
er
erin
in
me
ri
rind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…