EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ameristic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ameristic
ameristic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không chia đốt
← Xem thêm từ amerind
Xem thêm từ amerospore →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
er
eristic
ic
is
me
meristic
ri
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…