ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meristic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meristic


meristic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có sự thay đổi về số lượng
  phân thành nhiều đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…