EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amides
amide /'æmaid/ (amidin) /'æmidin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Amit
← Xem thêm từ amide
Xem thêm từ amidic →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amid
amide
des
id
ide
ides
mi
mid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…