EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amidot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amidot
amidot
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
xem amide
← Xem thêm từ amidol
Xem thêm từ amidships →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amid
do
dot
id
mi
mid
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…