EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amidships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amidships
amidships /ə'midʃips/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(hàng hải) ở giữa tàu
← Xem thêm từ amidot
Xem thêm từ amidst →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amid
hi
hip
hips
id
mi
mid
ps
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…