EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ammeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ammeter
ammeter /'æmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) cái đo ampe
hatwire (thermal) ammeter
→ cái đo ampe nhiệt điện
electromagnetic ammeter
→ cái đo ampe điện từ
@ammeter
(Tech) ampere (ampe) kế, máy đo dòng (điện)
← Xem thêm từ amixis
Xem thêm từ ammeters →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
er
me
met
mete
meter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…