EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ammonitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ammonitic
ammonitic
Phát âm
Ý nghĩa
xem ammonite
← Xem thêm từ ammonite
Xem thêm từ ammonium →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ammo
ic
it
mo
mon
ni
nit
on
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…