EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amnestied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amnestied
amnesty /'æmnesti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ân xá
ngoại động từ
ân xá
← Xem thêm từ amnestic
Xem thêm từ amnesties →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
est
nest
st
stied
ti
tie
tied
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…