EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amortize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amortize
amortize /ə'mɔ:taiz/ (amortise) /ə'mɔ:taiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
truyền lại, để lại (tài sản)
trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
to amortize a debt
→ trả dần món nợ
@amortize
tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế) thanh toán
← Xem thêm từ amortizations
Xem thêm từ amortized →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
mo
mort
or
ort
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…