ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ampere-turn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ampere-turn


ampere-turn /'æmpeə,tə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) Ampe vòng

@ampere turn
  (Tech) ampe vòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…