EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphiastral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphiastral
amphiastral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thể hai sao
← Xem thêm từ amphiaster
Xem thêm từ amphibia →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
as
ast
astral
hi
mp
phi
ra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…