EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphicarpic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphicarpic
amphicarpic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hai loại quả; hai lứa quả
← Xem thêm từ amphibology
Xem thêm từ amphicaryon →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
car
carp
carpi
hi
ic
mp
phi
pi
pic
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…