EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphibology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphibology
amphibology /,æmfi'bɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa)
← Xem thêm từ amphibological
Xem thêm từ amphicarpic →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
bo
bolo
hi
ibo
lo
log
logy
mp
ology
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…