ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amphibological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amphibological


amphibological /,æmfibə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nước đôi, hai nghĩa
an amphibological oracle → lời sấm hai nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…