EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphidetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphidetic
amphidetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) hai bên mấu khớp
← Xem thêm từ amphidelphic
Xem thêm từ amphidial →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
det
hi
hid
hide
ic
id
ide
mp
phi
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…