EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphioxus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphioxus
amphioxus /,æmfi'ɔksəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con lưỡng tiêm
← Xem thêm từ amphioxi
Xem thêm từ amphioxuses →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
hi
mp
ox
phi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…