EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphiprostyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphiprostyle
amphiprostyle /æm'fiprəstail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có dây cột ở cả hai đầu
← Xem thêm từ amphipodous
Xem thêm từ amphisbaena →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
hi
hip
mp
os
phi
pr
pro
pros
prost
prostyle
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…