EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amplexus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amplexus
amplexus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục)
← Xem thêm từ amplexicaul
Xem thêm từ ampliative →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
ample
ex
mp
pl
plexus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…