EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amplexicaul
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amplexicaul
amplexicaul /æm'pleksikɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) ôm thân (lá)
← Xem thêm từ amplest
Xem thêm từ amplexus →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
ample
caul
ex
ic
mp
pl
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…