ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amplifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amplifying


amplify /'æmplifai/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  mở rộng
  phóng đại, thổi phồng
to amplify a story → thổi phồng câu chuyện
  bàn rộng, tán rộng
  rađiô khuếch đại

@amplify
  khuếch đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…