ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amuse


amuse /ə'mju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển
hard to amuse → khó làm cho vui được
to be amused with (by, at) something → giải trí (tiêu khiển)
  lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão
  (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác

Các câu ví dụ:

1. Chase away the Monday blues at 88 Lounge for free flow of the delightful Spanish Cava CODORNIU, together with the best poke amuse bouche.


Xem tất cả câu ví dụ về amuse /ə'mju:z/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…