Câu ví dụ:
Chase away the Monday blues at 88 lounge for free flow of the delightful Spanish Cava CODORNIU, together with the best poke amuse bouche.
Nghĩa của câu:lounge
Ý nghĩa
@lounge /'laundʤ/
* danh từ
- sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
- ghế dài, đi văng, ghế tựa
- buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
* nội động từ
- đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)
- ngồi uể oải; nằm ườn
* ngoại động từ
- ((thường) + away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ