EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anabioses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anabioses
anabiosis /,ænəbi'ousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) trạng thái tiềm sinh
← Xem thêm từ anabatic
Xem thêm từ anabiosis →
Từ vựng liên quan
a
ab
abioses
an
ana
bi
bios
nab
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…