EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anabatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anabatic
anabatic /,ænə'bætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(khí tượng) do luồng khí bốc lên
← Xem thêm từ anabas
Xem thêm từ anabioses →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
an
ana
at
ba
bat
ic
nab
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…