ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analogizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analogizing


analogize /ə'nælədʤaiz/ (analogise) /ə'nælədʤaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau
  tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau
to analogize something with another → tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác

nội động từ


  dùng phép lo
ại suy; giải thích bằng phép loại suy
  analogize with hoà hợp với, phù hợp với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…