ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analogous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analogous


analogous /ə'næləgəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tương tự, giống nhau

@analogous
  (Tech) tương tự (tt), liên biến (tt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…