EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
analogously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
analogously
analogously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tương tự
← Xem thêm từ analogous
Xem thêm từ analogousness →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
anal
analog
analogous
go
lo
log
logo
ou
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…