ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analytical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analytical


analytical /,ænə'litikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dùng phép phân tích
  (toán học) dùng phép giải tích
analytical geometry → hình học giải tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…