EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaphase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaphase
anaphase /'ænəfeiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) pha sau (phân bào)
← Xem thêm từ anapests
Xem thêm từ anaphases →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
as
ha
has
nap
phase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…