EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaphragmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaphragmic
anaphragmic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) không vách ngăn
← Xem thêm từ anaphoric
Xem thêm từ anaphrodisia →
Từ vựng liên quan
a
agm
an
ana
gm
ic
mi
nap
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…