EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anchor man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anchor man
anchor man
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đóng vai trò quyết định, người chủ chốt
← Xem thêm từ anchor bolt
Xem thêm từ anchor point →
Từ vựng liên quan
a
an
anchor
ch
ho
ma
man
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…