ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ancien régime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ancien régime


ancien régime /'ɑ:nsjeɳre'ʤi:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp
  chế độ cũ, chế độ xưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…