EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ancientry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ancientry
ancientry /'einʃəntri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) ancientness
kiểu cũ, kiểu cổ
← Xem thêm từ ancientness
Xem thêm từ ancients →
Từ vựng liên quan
a
an
ancient
ci
en
ent
entry
nt
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…