ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ancientry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ancientry


ancientry /'einʃəntri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) ancientness
  kiểu cũ, kiểu cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…