EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
androclinium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
androclinium
androclinium
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) ô bao phấn
← Xem thêm từ androchorous
Xem thêm từ androconium →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
in
li
ni
oc
roc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…