ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angered


anger /'æɳgə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tức giận, sự giận dữ; mối giận
fit of anger → cơn tức giận
to provoke someone to anger → chọc tức ai

ngoại động từ


  chọc tức, làm tức giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…