ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anginas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anginas


angina /æn'dʤainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh viêm họng
angina pectoris → (y học) chứng đau thắt ngực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…