EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anginose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anginose
anginose /æn'dʤainəs/ (anginose) /æn'dʤainouz/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh viêm họng
← Xem thêm từ anginas
Xem thêm từ anginous →
Từ vựng liên quan
a
an
gi
gin
in
no
nos
nose
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…