EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angiocarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angiocarp
angiocarp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quả bọc, quả kín
← Xem thêm từ angioblast
Xem thêm từ angiogamy →
Từ vựng liên quan
a
an
car
carp
gi
oc
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…