ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angiogamy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angiogamy


angiogamy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thực vật) tính thụ phấn kín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…